Có 4 kết quả:

見效 jiàn xiào ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄠˋ見笑 jiàn xiào ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄠˋ见效 jiàn xiào ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄠˋ见笑 jiàn xiào ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to have the desired effect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mock
(2) to be ridiculed
(3) to incur ridicule through one's poor performance (humble)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have the desired effect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mock
(2) to be ridiculed
(3) to incur ridicule through one's poor performance (humble)

Bình luận 0